Bạn là người có tính cách như thế nào? Những tính cách đó của bạn trong tiếng Nhật có tên gọi là gì? 🌅 👘
1. 保守的な (ほしゅてきな): Bảo thủ
2. 分別がある (ふんべつがある): Biết điều, khôn ngoan
3. 愉快な (ゆかいな): Hài hước
4. 頼りになる (たよりになる): Đáng tin cậy
5. 素直な (すなおな): Dễ bảo
6. 気分屋の (きぶんやの): Buồn rầu, ủ rũ
7.やる気がある (やるきがある): Chí khí
8. 衝動的な (しょうどうてきな): Bốc đồng
9. 頑固な (がんこな): Cứng đầu
10. 冷静な (れいせいな): Điềm đạm
11. 風変りな (ふうがわりな): Điên
12. 大胆な (だいたんな): Dũng cảm, táo bạo
13. 寛大な ( かんだいな): Hào phóng
14. 忘れっぽい ( わすれっぽい): Hay quên
15. 自己中心的な ( じこちゅうしんてきな): Ích kỷ
16. 客観的な (きゃっかんてきな): Khách quan
17. 引っ込み思案な (ひっこみじあんな): Khép kín, thu mình
18. 気が利く ( きがきく): Khôn khéo
19. ぼん やりした: Không chú ý
20. 怠惰な (たいだな): Lười biếng
"Những điều tốt đẹp đến với ai tin tưởng, những điều tốt đẹp đến với ai kiên nhẫn...và những điều tốt đẹp nhất chỉ đến với người KHÔNG BỎ CUỘC" ---mỗi ngày một câu nói để có thêm động lực các bạn nhé!!